Bạn đang muốn miêu tả tính cách của ai đó một cách sinh động và chính xác hơn? Tính từ chỉ tính cách là công cụ đắc lực giúp bạn làm điều đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá thế giới phong phú của các tính từ này, từ đó nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Đặc biệt hữu ích cho những bạn đang ôn luyện IELTS, việc nắm vững các tính từ chỉ tính cách sẽ giúp bạn đạt được band điểm cao hơn trong phần Writing và Speaking. Cùng IELTS 7 Ngày chinh phục mục tiêu nhé!
![Tính từ chỉ tính cách trong Tiếng Anh](https://ielts7ngay.com/wp-content/uploads/2024/09/Tinh-tu-chi-tinh-cach-trong-Tieng-Anh-1024x724.jpg)
1. Tính từ chỉ tính cách là gì?
Tính từ miêu tả tính cách (Descriptive adjectives) là những từ được dùng để diễn tả các phẩm chất, tính cách, hay đặc điểm của người hoặc vật.
Ví dụ:
- Kind (tử tế), friendly (hòa đồng), intelligent (thông minh).
- Lazy (lười nhác), greedy (tham lam), selfish (ích kỷ).
2. Tại sao học từ vựng về tính cách lại quan trọng?
Việc nắm vững từ vựng chỉ tính cách không chỉ giúp bạn miêu tả chính xác về bản thân và người khác mà còn là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Trong phần Writing và Speaking, việc sử dụng đa dạng các tính từ chỉ tính cách sẽ giúp bạn làm phong phú bài viết, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đạt được band điểm cao hơn. Hơn nữa, khi hiểu rõ về các đặc điểm tính cách khác nhau, bạn sẽ dễ dàng phân tích và đánh giá các tình huống trong bài thi IELTS.
3. Phân loại tính từ chỉ tính cách
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tính từ chỉ tính cách, chúng ta cần phân loại chúng thành các nhóm khác nhau.
![](https://ielts7ngay.com/wp-content/uploads/2024/09/Phan-loai-tinh-tu-chi-tinh-cach-1024x724.jpg)
Tính từ chỉ tính cách tích cực
Đây là những tính từ miêu tả những đặc điểm tốt đẹp của một người, giúp tạo ấn tượng tích cực. Ví dụ:
- Kind: tử tế, tốt bụng
- Generous: hào phóng
- Patient: kiên nhẫn
- Intelligent: thông minh
- Creative: sáng tạo
Việc sử dụng các tính từ này sẽ giúp bạn miêu tả một người bạn, một người đồng nghiệp hoặc một nhân vật trong câu chuyện một cách chân thực và sinh động hơn.
Tính từ chỉ tính cách tiêu cực
Ngược lại với tính từ chỉ tính cách tích cực, nhóm tính từ này dùng để miêu tả những đặc điểm không tốt của một người. Ví dụ:
- Rude: thô lỗ
- Lazy: lười biếng
- Jealous: ghen tị
- Arrogant: kiêu ngạo
- Pessimistic: bi quan
Tuy nhiên, khi sử dụng các tính từ này, bạn cần hết sức cẩn trọng để tránh làm tổn thương người khác.
Tính từ chỉ tính cách trung tính
Đây là những tính từ không mang tính đánh giá quá tích cực hoặc tiêu cực, mà chỉ đơn thuần miêu tả một đặc điểm của một người. Ví dụ:
- Quiet: trầm lặng
- Outgoing: hướng ngoại
- Ambitious: tham vọng
- Cautious: thận trọng
- Honest: trung thực
Các tính từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách khách quan về một người.
4. Danh sách 100+ tính từ chỉ tính cách thông dụng
Để giúp bạn có một cái nhìn tổng quan và phong phú hơn về các tính từ chỉ tính cách, chúng ta sẽ chia chúng thành các nhóm dựa trên ý nghĩa và cách sử dụng.
![](https://ielts7ngay.com/wp-content/uploads/2024/09/Danh-sach-100-tinh-tu-chi-tinh-cach-thong-dung-1024x724.jpg)
Tính từ chỉ tính cách liên quan đến cảm xúc
Những tính từ này miêu tả trạng thái cảm xúc bên trong của một người.
- Cảm xúc tích cực: happy (vui vẻ), joyful (hân hoan), excited (hồi hộp), optimistic (lạc quan), grateful (biết ơn), contented (hài lòng)
- Cảm xúc tiêu cực: sad (buồn), angry (giận dữ), scared (sợ hãi), anxious (lo lắng), depressed (trầm cảm), lonely (cô đơn)
- Cảm xúc khác: calm (bình tĩnh), stressed (căng thẳng), relaxed (thư thái), indifferent (lãnh đạm), passionate (say mê)
Tính từ chỉ tính cách liên quan đến hành động
Những tính từ này mô tả cách một người hành động hoặc làm việc.
- Hành động tích cực: hardworking (chăm chỉ), diligent (cần cù), efficient (hiệu quả), determined (quyết tâm), adventurous (phiêu lưu)
- Hành động tiêu cực: lazy (lười biếng), careless (bất cẩn), impulsive (nóng vội), disorganized (bừa bộn), indecisive (do dự)
- Hành động khác: active (hoạt động), passive ( thụ động), cautious (thận trọng), impulsive (bốc đồng), methodical (có hệ thống)
Tính từ chỉ tính cách liên quan đến thái độ
Những tính từ này miêu tả cách một người đối xử với người khác hoặc với cuộc sống.
- Thái độ tích cực: friendly (thân thiện), polite (lịch sự), helpful (hữu ích), tolerant (khoan dung), compassionate (đầy lòng thương cảm)
- Thái độ tiêu cực: rude (thô lỗ), arrogant (kiêu ngạo), selfish (ích kỷ), impatient (nóng nảy), cynical (hoài nghi)
- Thái độ khác: honest (trung thực), open-minded (cởi mở), reserved (kín đáo), critical (chỉ trích), optimistic (lạc quan)
Tính từ chỉ tính cách khác
Những tính từ này không hoàn toàn phù hợp với các nhóm trên, nhưng vẫn thường được sử dụng để miêu tả tính cách của một người.
- Tính cách chung: strong (mạnh mẽ), weak (yếu ớt), confident (tự tin), shy (nhút nhát), funny (hài hước)
- Tính cách liên quan đến xã hội: sociable (hòa đồng), introverted (hướng nội), independent (độc lập), cooperative (hợp tác), competitive (cạnh tranh)
- Tính cách liên quan đến trí tuệ: intelligent (thông minh), creative (sáng tạo), wise (khôn ngoan), curious (hiếu kỳ), analytical (phân tích).
5. Bài tập thực hành
Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống
Dưới đây là một số câu với chỗ trống, bạn hãy chọn tính từ chỉ tính cách phù hợp nhất để điền vào:
- My friend is very ________. She always knows how to make people laugh. (funny, serious, shy)
- He is so ________ that he never gives up on his dreams. (determined, lazy, careless)
- She is a very ________ person. She always thinks of others before herself. (selfish, generous, rude)
- My teacher is very ________. He explains things clearly and patiently. (patient, impatient, rude)
- She is so ________ that she can fall asleep anywhere. (energetic, lazy, active)
Mô tả một người bạn bằng tiếng Anh
Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) để mô tả một người bạn của bạn. Sử dụng càng nhiều tính từ chỉ tính cách càng tốt. Ví dụ:My best friend, Linh, is a very outgoing and friendly person. She loves to meet new people and make new friends. She is also very creative and artistic. She enjoys painting and playing the guitar. Linh is always there for me when I need her, and she makes me laugh every day.
6. Mẹo học từ vựng hiệu quả
- Học từ vựng theo nhóm: Nhóm các tính từ theo chủ đề (ví dụ: tính từ chỉ cảm xúc, hành động, thái độ) sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn.
- Sử dụng từ điển hình ảnh: Từ điển hình ảnh sẽ giúp bạn liên tưởng hình ảnh với từ vựng, từ đó nhớ lâu hơn.
- Tạo các câu ví dụ: Hãy cố gắng tạo ra các câu ví dụ bằng chính những từ vựng bạn vừa học.
- Áp dụng vào thực tế: Thử sử dụng các tính từ này trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như khi nói chuyện với bạn bè hoặc viết nhật ký.
- Học từ vựng qua bài hát: Nhiều bài hát tiếng Anh sử dụng rất nhiều tính từ chỉ tính cách, hãy thử nghe và hát theo để luyện tập.
- Sử dụng flashcards: Tự tạo các thẻ từ vựng để ôn tập bất cứ khi nào có thời gian rảnh.
- Tham gia các diễn đàn hoặc nhóm học tiếng Anh: Trao đổi và học hỏi kinh nghiệm với những người học tiếng Anh khác.
7. Kết luận
Qua bài viết “100+ Tính từ chỉ tính cách trong Tiếng Anh: Từ thông dụng đến nâng cao”, bạn đã trang bị cho mình một lượng lớn từ vựng về tính cách, từ cơ bản đến phức tạp.
Bên cạnh việc nắm rõ cách sử dụng những từ này, bạn cũng có thể kết hợp chúng với các cấu trúc và cụm từ khác để làm phong phú hơn bài nói và viết của mình. Hy vọng rằng kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng vào thực tế.
Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết về ngữ pháp IELTS để khám phá thêm nhiều chủ điểm thú vị khác nhé!
![](https://ielts7ngay.com/wp-content/uploads/2024/08/z5739620292960_1534639aa7ebddfba1584dbbc5f16456.jpg)
Tôi là Giáng Ngọc. Với 5 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh và làm việc trong ngành giáo dục, tôi đã giúp hàng trăm học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Nhờ sự nhiệt huyết và kiến thức sâu rộng, các bài học của tôi được thiết kế hấp dẫn và hữu ích, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng. Tôi tin rằng, với sự hướng dẫn và hỗ trợ đúng cách, mỗi học viên đều có thể đạt được sự tiến bộ đáng kể.