Bạn đã bao giờ cảm thấy giấc mơ du học của mình như một ngọn lửa sắp “go down in flames” sau những lần thi IELTS không như ý? Áp lực thi cử, những kế hoạch học tập không hiệu quả khiến bạn cảm thấy chán nản và tuyệt vọng? Đừng lo lắng, IELTS 7 Ngày sẽ giúp bạn thổi bùng lại ngọn lửa đam mê và đưa bạn đến gần hơn với mục tiêu IELTS của mình. Với phương pháp học tập khoa học và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ trang bị cho bạn những kỹ năng cần thiết để chinh phục kỳ thi IELTS và hiện thực hóa giấc mơ du học.

1. Ý nghĩa gốc của “go down in flames”

“Go down in flames” là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa sâu sắc, thường được sử dụng để miêu tả một sự kết thúc bi thảm hoặc một thất bại hoàn toàn.

Nội dungChi tiết
Ý nghĩa đenCụm từ này ám chỉ một sự vật, sự việc bị thiêu rụi hoàn toàn bởi lửa. Khi một thứ gì đó “goes down in flames”, nó bị phá hủy dữ dội và không thể phục hồi.
Ý nghĩa bóngCụm từ này dùng để miêu tả một sự thất bại thảm hại, sự kết thúc đột ngột và tiêu cực của một dự án, mối quan hệ, hoặc sự nghiệp.
Thất bại hoàn toànKhi một kế hoạch thất bại hoàn toàn, nó được coi là đã “go down in flames”.
Sụp đổMột công ty phá sản hoặc một chế độ chính trị sụp đổ có thể được miêu tả bằng cụm từ này.
Kết thúc thảm hạiMột mối quan hệ tan vỡ trong đau khổ cũng là một ví dụ cho cụm từ này.
Ví dụ 1The company’s new product went down in flames after negative reviews. (Sản phẩm mới của công ty thất bại thảm hại sau những đánh giá tiêu cực.)
Ví dụ 2His political career went down in flames when the scandal broke. (Sự nghiệp chính trị của ông ta kết thúc thảm hại khi vụ bê bối bị phanh phui.)

2. Nguồn gốc của idiom “go down in flames”

Cụm từ “go down in flames” là một thành ngữ tiếng Anh giàu tính hình tượng, nhưng nguồn gốc chính xác của nó vẫn còn là một chủ đề gây tranh cãi.

Nguồn gốc của idiom “go down in flames”

Khám phá nguồn gốc

Mặc dù không có tài liệu lịch sử cụ thể nào ghi lại thời điểm và hoàn cảnh ra đời của thành ngữ này, nhưng nhiều người cho rằng nó bắt nguồn từ các sự kiện lịch sử. Một giả thuyết phổ biến liên quan đến các trận chiến và các vụ tai nạn hàng không, nơi mà những chiếc máy bay bị bắn hạ hoặc gặp nạn thực sự “cháy rụi” trên bầu trời. Hình ảnh này đã trở thành một biểu tượng mạnh mẽ cho sự thất bại thảm hại và được sử dụng để miêu tả những sự kiện tương tự trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.

Các nguồn tham khảo uy tín

Để tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc của thành ngữ này, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:

  • Từ điển tiếng Anh: Các từ điển lớn như Oxford English Dictionary, Merriam-Webster thường cung cấp những thông tin chi tiết về lịch sử và ý nghĩa của các từ và thành ngữ.
  • Sách về ngôn ngữ học: Các tác phẩm nghiên cứu về ngôn ngữ học, đặc biệt là về thành ngữ, có thể cung cấp những phân tích sâu sắc về nguồn gốc và sự phát triển của “go down in flames”.
  • Các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến: Các diễn đàn thảo luận về ngôn ngữ, như English Stack Exchange, là nơi bạn có thể tìm thấy những thông tin hữu ích và những cuộc thảo luận sôi nổi về chủ đề này.

3. Cách sử dụng “go down in flames” trong câu

“Go down in flames” là một thành ngữ linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự thất bại thảm hại hoặc kết thúc đột ngột.

Các ví dụ đa dạng

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng thành ngữ này:

  • Trong kinh doanh:
    • The startup company went down in flames after running out of funding. (Công ty khởi nghiệp đã thất bại hoàn toàn sau khi hết vốn.)
    • His reputation went down in flames when the scandal broke. (Danh tiếng của ông ta đã bị hủy hoại hoàn toàn khi vụ bê bối bị phanh phui.)
  • Trong thể thao:
    • The team’s chances of winning the championship went down in flames after their star player was injured. (Cơ hội vô địch của đội bóng đã tan thành mây khói sau khi cầu thủ ngôi sao bị chấn thương.)
  • Trong đời sống cá nhân:
    • Their relationship went down in flames after a heated argument. (Mối quan hệ của họ đã chấm dứt một cách đau khổ sau một cuộc cãi vã nảy lửa.)
  • Trong chính trị:
    • The politician’s career went down in flames when his lies were exposed. (Sự nghiệp chính trị của nhà chính trị đã kết thúc thảm hại khi những lời nói dối của ông ta bị phơi bày.)

Câu mẫu đa dạng

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “go down in flames” trong các câu, dưới đây là một số câu mẫu đa dạng:

  • Cấu trúc đơn giản: The project went down in flames.
  • Cấu trúc phức tạp: Her hopes and dreams went down in flames when she lost her job.
  • Câu hỏi: Did the company’s new product go down in flames?
  • Câu điều kiện: If we don’t act quickly, the whole plan will go down in flames.

Ngữ cảnh sử dụng

  • Ngữ cảnh trang trọng: Thành ngữ này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, từ ngữ cảnh trang trọng đến ngữ cảnh thông thường.
  • Ngữ cảnh tiêu cực: “Go down in flames” thường được sử dụng để diễn tả những sự kiện tiêu cực, nhưng đôi khi cũng có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc cường điệu.

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “go down in flames”

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “go down in flames”

Từ đồng nghĩa

“Go down in flames” là một thành ngữ giàu hình ảnh, diễn tả sự thất bại thảm hại. Dưới đây là một số từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự:

  • Thất bại hoàn toàn: sụp đổ, tan vỡ, đổ vỡ, tiêu tan, thất bại thảm hại
  • Kết thúc bi thảm: kết thúc bi đát, kết thúc đau lòng, kết thúc không mong muốn
  • Bị hủy diệt: bị tiêu diệt, bị phá hủy, bị tiêu vong
  • Cháy rụi: cháy trụi, cháy sạch, bị thiêu rụi

Ví dụ:

  • Thay vì “The project went down in flames”, bạn có thể nói: “The project collapsed completely.” (Dự án đã sụp đổ hoàn toàn.)
  • Hoặc: “Her dreams were shattered when she lost her job.” (Giấc mơ của cô ấy đã tan vỡ khi cô ấy mất việc.)

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa của “go down in flames” sẽ diễn tả sự thành công, thắng lợi hoặc kết thúc có hậu. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Thành công: thành công rực rỡ, thành công vang dội, đạt được thành công
  • Thắng lợi: chiến thắng, thắng cuộc, giành chiến thắng
  • Kết thúc tốt đẹp: kết thúc có hậu, kết thúc viên mãn

Ví dụ:

  • Thay vì “The company’s new product went down in flames”, bạn có thể nói: “The company’s new product was a resounding success.” (Sản phẩm mới của công ty đã đạt được thành công vang dội.)
  • Hoặc: “Her career took off after she won the award.” (Sự nghiệp của cô ấy đã phát triển mạnh mẽ sau khi cô ấy giành được giải thưởng.)

5. Bài tập thực hành với “go down in flames”

Để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng thành ngữ “go down in flames”, chúng ta cùng thực hiện một số bài tập nhỏ sau đây:

Bài tập thực hành với “go down in flames”

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp (trong đó có “go down in flames” hoặc từ đồng nghĩa) để hoàn thành các câu sau:

  1. The company’s new marketing campaign _____________ due to negative feedback from customers.
  2. His political career _____________ after the scandal was revealed.
  3. Their relationship _____________ after a heated argument.

Bài tập 2: Viết lại câu

Hãy viết lại các câu sau, sử dụng thành ngữ “go down in flames” hoặc từ đồng nghĩa:

  1. The project was a complete failure.
  2. Her dreams were destroyed when she lost her job.
  3. The company collapsed after losing a major client.

Bài tập 3: Tạo câu

Hãy tạo ra 3 câu sử dụng thành ngữ “go down in flames” trong các ngữ cảnh khác nhau (ví dụ: kinh doanh, thể thao, tình yêu).

Bài tập 4: Đặt câu hỏi

Hãy đặt 3 câu hỏi sử dụng thành ngữ “go down in flames”.

Gợi ý đáp án

Bài tập 1:

  1. The company’s new marketing campaign went down in flames due to negative feedback from customers.
  2. His political career collapsed after the scandal was revealed.
  3. Their relationship shattered after a heated argument.

Bài tập 2:

  1. The project went down in flames.
  2. Her dreams went down in flames when she lost her job.
  3. The company went down in flames after losing a major client.

Bài tập 3 và 4: Các câu trả lời sẽ khác nhau tùy thuộc vào sự sáng tạo của mỗi người.

Ví dụ:

  • Bài 3:
    • The startup company’s IPO went down in flames after a series of financial scandals.
    • The team’s chances of winning the championship were shattered when their star player got injured.
    • Their marriage collapsed after years of infidelity.
  • Bài 4:
    • Did the new restaurant go down in flames after the negative reviews?
    • Will the politician’s career go down in flames if the scandal is true?
    • Why did the project collapse so quickly?

6. Kết luận

Hy vọng bài viết về thành ngữ “Go down in flames” đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ví dụ và cách sử dụng của nó. Hãy thêm thành ngữ này vào từ vựng của mình để làm cho các cuộc trò chuyện thêm phần thú vị!

Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Vocabulary của IELTS 7 Ngày để khám phá thêm nhiều từ vựng và idiom hấp dẫn nhé!