Bạn có biết “do away with” là gì không? Đây chính là cụm từ mà bạn cần nắm vững để chinh phục kỳ thi IELTS. Cùng IELTS 7 Ngày khám phá ý nghĩa sâu sắc của cụm từ này và cách áp dụng nó vào bài thi IELTS để đạt được band điểm 7.0 như mơ ước.

1. Do away with là gì?

“Do away with” là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là “xóa bỏ,” “loại bỏ” hoặc “chấm dứt”. Cụm từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ, thể hiện hành động loại bỏ hoàn toàn một cái gì đó, một vấn đề, một hệ thống hoặc một thói quen.

Ví dụ:

  • We need to do away with the old regulations. (Chúng ta cần xóa bỏ những quy định cũ.)
  • The government is planning to do away with income tax. (Chính phủ đang có kế hoạch xóa bỏ thuế thu nhập.)

2. Cách sử dụng “do away with” trong câu

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản

Cấu trúc cơ bản của cụm từ này khá đơn giản:

  • Do away with + danh từ:
    • Ví dụ: We need to do away with poverty. (Chúng ta cần xóa bỏ nghèo đói.)

Ví dụ minh họa đa dạng

Trong ngữ cảnh hàng ngày:

  • I’m going to do away with these old clothes. (Tôi sẽ loại bỏ những bộ quần áo cũ này.)
  • Let’s do away with plastic bags and use reusable ones instead. (Hãy loại bỏ túi nilon và thay vào đó sử dụng túi tái chế.)

Trong ngữ cảnh học thuật:

  • The researcher suggested doing away with the traditional method. (Nhà nghiên cứu đề xuất loại bỏ phương pháp truyền thống.)
  • The new law aims to do away with discrimination. (Luật mới nhằm mục tiêu xóa bỏ phân biệt đối xử.)

Trong ngữ cảnh chính trị:

  • The government plans to do away with the death penalty. (Chính phủ có kế hoạch xóa bỏ án tử hình.)
  • The revolution aimed to do away with the monarchy. (Cuộc cách mạng nhằm mục tiêu xóa bỏ chế độ quân chủ.)

Trong ngữ cảnh cá nhân:

  • I’m doing away with my old habits. (Tôi đang loại bỏ những thói quen cũ.)
  • I want to do away with my fear of public speaking. (Tôi muốn xóa bỏ nỗi sợ nói trước đám đông.)

Collocations thường đi kèm

  • Do away with completely: Xóa bỏ hoàn toàn
  • Do away with once and for all: Xóa bỏ một lần và mãi mãi
  • Do away with the need for: Loại bỏ nhu cầu về
  • Do away with the idea that: Loại bỏ ý tưởng rằng

Ví dụ:

  • We need to do away with the idea that money can buy happiness. (Chúng ta cần loại bỏ ý tưởng rằng tiền có thể mua được hạnh phúc.)

Bài tập thực hành (Để củng cố kiến thức)

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “do away with” và các collocations phù hợp:

  1. The company decided to __________ the old production line.
  2. The government is planning to __________ income tax.
  3. Let’s __________ plastic straws and use paper ones instead.
  4. The revolution aimed to __________ the monarchy.
  5. I want to __________ my fear of heights.

Đáp án:

  1. The company decided to do away with the old production line.
  2. The government is planning to do away with income tax.
  3. Let’s do away with plastic straws and use paper ones instead.
  4. The revolution aimed to do away with the monarchy.
  5. I want to do away with my fear of heights.

3. Các tình huống giao tiếp sử dụng “do away with”

Các tình huống giao tiếp sử dụng “do away with”

Trong cuộc sống hàng ngày

  • Khi dọn dẹp nhà cửa: “I’m going to do away with these old clothes. They’re taking up too much space.” (Tôi sẽ loại bỏ những bộ quần áo cũ này. Chúng đang chiếm quá nhiều không gian.)
  • Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi: “Let’s do away with our old travel plans and go somewhere new.” (Hãy loại bỏ kế hoạch du lịch cũ của chúng ta và đi đâu đó mới mẻ hơn.)
  • Khi thay đổi thói quen: “I’m trying to do away with my habit of eating junk food.” (Tôi đang cố gắng loại bỏ thói quen ăn đồ ăn vặt.)

Trong công việc

  • Khi đề xuất một ý tưởng mới: “We should do away with the old system and adopt a more efficient one.” (Chúng ta nên loại bỏ hệ thống cũ và áp dụng một hệ thống hiệu quả hơn.)
  • Khi giải quyết vấn đề: “To do away with this problem, we need to find a new solution.” (Để loại bỏ vấn đề này, chúng ta cần tìm một giải pháp mới.)
  • Khi đưa ra quyết định: “The company decided to do away with the old production line.” (Công ty quyết định loại bỏ dây chuyền sản xuất cũ.)

Trong các bài viết học thuật

  • Khi trình bày một luận điểm: “This study aims to do away with the misconception that…” (Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xóa bỏ quan niệm sai lầm rằng…)
  • Khi đề xuất một giải pháp: “To do away with this problem, we propose the following solution…” (Để loại bỏ vấn đề này, chúng tôi đề xuất giải pháp sau…)
  • Khi kết luận: “In conclusion, we can do away with the hypothesis that…” (Kết luận, chúng ta có thể loại bỏ giả thuyết rằng…)

4. Bài tập thực hành

Bài tập điền từ

Chọn từ thích hợp (do away with, eliminate, get rid of, abolish) để điền vào chỗ trống:

  1. The government plans to __________ the death penalty.
  2. I need to __________ all these old papers.
  3. They are trying to __________ poverty in the world.
  4. Let’s __________ this old sofa. It’s too big.
  5. The company decided to __________ the old production line.

Bài tập dịch câu

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “do away with”:

  1. Chúng ta cần loại bỏ những quy định cũ.
  2. Chính phủ muốn xóa bỏ thuế nhập cá nhân.
  3. Hãy loại bỏ những thói quen xấu.
  4. Cuộc cách mạng nhằm mục tiêu xóa bỏ chế độ phong kiến.
  5. Công ty quyết định loại bỏ sản phẩm lỗi thời này.

Bài tập viết lại câu

Viết lại các câu sau, sử dụng cụm từ “do away with”:

  1. We need to remove this old computer.
  2. The company wants to stop using paper.
  3. Let’s end this argument.
  4. They plan to cancel the project.
  5. The government will abolish the law.

5. Những lưu ý khi sử dụng “do away with”

Những lưu ý khi sử dụng “do away with”

Các trường hợp đặc biệt

  • Ngữ cảnh lịch sự: Trong một số ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt lịch sự hơn như “phase out” (dần dần loại bỏ), “discontinue” (ngừng sử dụng) thay cho “do away with”.
  • Ngữ cảnh tiêu cực: Cụm từ “do away with” có thể mang hàm ý tiêu cực, đặc biệt khi nói về việc loại bỏ một cái gì đó có giá trị hoặc cần thiết. Hãy cân nhắc kỹ ngữ cảnh trước khi sử dụng.

Những lỗi thường gặp

  • Dùng sai ngữ cảnh: Không sử dụng “do away with” trong những trường hợp không phù hợp với nghĩa của nó.
  • Quá lạm dụng: Việc lặp lại quá nhiều cụm từ này trong một đoạn văn có thể khiến bài viết trở nên nhàm chán.
  • Không chú ý đến sắc thái nghĩa: Mỗi từ đồng nghĩa với “do away with” đều mang một sắc thái nghĩa khác nhau. Việc lựa chọn sai từ có thể làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.

Cách phân biệt với các cụm từ tương tự

  • Do away with vs. eliminate: Cả hai đều có nghĩa là loại bỏ, nhưng “eliminate” thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn và nhấn mạnh việc loại bỏ hoàn toàn một vấn đề hoặc mối đe dọa.
  • Do away with vs. get rid of: “Get rid of” mang ý nghĩa gần gũi với “do away with” nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và nhấn mạnh việc loại bỏ một cái gì đó gây phiền toái.
  • Do away with vs. abolish: “Abolish” thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, ám chỉ việc hủy bỏ một luật lệ, một hệ thống hoặc một thể chế.

Ví dụ:

  • Đúng: We need to do away with the old regulations. (Chúng ta cần xóa bỏ những quy định cũ.)
  • Sai: I want to do away with my friend. (Tôi muốn loại bỏ bạn tôi.)
  • Thay thế: I want to break up with my friend. (Tôi muốn chia tay với bạn tôi.)

6. Từ vựng mở rộng

Các từ đồng nghĩa

  • Loại bỏ hoàn toàn: eliminate, eradicate, abolish, annihilate
  • Loại bỏ một phần: reduce, decrease, curtail
  • Thay thế: replace, substitute
  • Kết thúc: end, terminate, conclude

Các từ trái nghĩa

  • Giữ lại: retain, keep, preserve
  • Tăng cường: strengthen, enhance, reinforce
  • Bắt đầu: begin, start, commence.

7. Kết luận,

Bài viết đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về ý nghĩa của cụm từ “do away with”, cùng với các cấu trúc và cách sử dụng của nó. Chúng ta cũng đã thảo luận về những động từ thay thế và các cụm từ liên quan, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số lỗi thường gặp khi sử dụng cụm từ này, như sai giới từ, chia động từ không đúng cách, hoặc lựa chọn động từ thay thế không phù hợp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ kịp thời. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “do away with” và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày!