Trong quá trình học IELTS, việc nắm vững các danh từ là vô cùng quan trọng. Một trong những danh từ cần lưu ý là danh từ của choose. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các danh từ này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số và thành tích trong bài thi IELTS. Hãy cùng IELTS 7 Ngày khám phá vai trò của danh từ “choice” và cách bạn có thể tận dụng nó để cải thiện điểm số IELTS của mình.

1. Choose là gì? Từ loại, ý nghĩa và cách phát âm

Phiên âm:

  • US /tʃuːz/
  • UK /tʃuːz/

Cách phát âm của từ “choose” là /tʃuz/ hoặc /tʃuːz/, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Đây là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh và người học thường không gặp nhiều khó khăn trong việc phát âm từ này.

“Choose” là một động từ, được sử dụng để chỉ hành động lựa chọn, quyết định, hoặc tuyển chọn một cái gì đó từ nhiều khả năng.

Ví dụ:

  • “I choose to study engineering in university.” (Tôi chọn học ngành kỹ thuật ở đại học.)
  • “Please choose your favorite flavor of ice cream.” (Vui lòng chọn hương vị kem yêu thích của bạn.)
  • “The committee will choose the winner of the contest.” (Hội đồng sẽ chọn ra người chiến thắng cuộc thi.)

Về ý nghĩa, “choose” có thể mang nghĩa “lựa chọn”, “quyết định”, “tuyển chọn” hoặc “thích”. Từ này thường được sử dụng khi người ta phải đưa ra quyết định giữa nhiều lựa chọn hoặc khả năng.

Ví dụ:

  • “I choose to take the bus instead of driving.” (Tôi chọn đi xe buýt thay vì lái xe.)
  • “She chose a beautiful dress for the wedding.” (Cô ấy đã chọn một bộ váy đẹp cho đám cưới.)
  • “The students will choose their elective courses next semester.” (Sinh viên sẽ chọn các môn tự chọn vào học kỳ tới.)

Tóm lại, “choose” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ hành động lựa chọn, quyết định hoặc tuyển chọn. Nắm vững từ loại, ý nghĩa và cách phát âm của từ này sẽ giúp người học sử dụng nó một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp.

2. Danh từ của choose là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp

Khi nói đến “Danh từ của choose”, chúng ta đề cập đến những từ vựng có cùng gốc từ với “choose”, đại diện cho các khái niệm liên quan đến hành động lựa chọn. Trong tiếng Anh, các danh từ phát sinh từ động từ “choose” bao gồm “choice”, “chooser”, “choosiness” và “choosy”. Mỗi từ này có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng đều liên quan đến quá trình lựa chọn và ra quyết định.

Danh từ của choose và cách sử dụng
Danh từ của choose và cách sử dụng

2.1. Choice

Choice (danh từ) nghĩa là một lựa chọn, một phương án hoặc một khả năng được cân nhắc để đưa ra quyết định. Chúng ta sử dụng “choice” khi đề cập đến những khả năng có thể lựa chọn hoặc khi mô tả quá trình ra quyết định.

Cấu trúc:
a/the choice + of/between

Ví dụ:

  • The candidate had a difficult choice to make between accepting the job offer or pursuing further education. (Ứng viên phải đưa ra một lựa chọn khó khăn giữa việc nhận công việc hoặc tiếp tục học tập)
  • I’m still weighing my choices for summer vacation this year. (Tôi vẫn đang cân nhắc các lựa chọn cho kỳ nghỉ hè năm nay)
  • There are several choices of restaurants in this area for dinner tonight. (Có nhiều lựa chọn nhà hàng trong khu vực này để ăn tối tối nay)

2.2. Chooser

Chooser (danh từ) chỉ người có khả năng lựa chọn hoặc ra quyết định. Từ này được sử dụng để mô tả ai đó có quyền hoặc có thẩm quyền trong việc lựa chọn.

Cấu trúc:
a/the + chooser

Ví dụ:

  • As the primary chooser, the manager has the final say on which candidate to hire. (Với tư cách là người lựa chọn chính, quản lý có quyết định cuối cùng về ứng viên nào được tuyển dụng)
  • When it comes to buying a new car, my spouse is the real chooser in our household. (Khi mua một chiếc xe mới, vợ tôi mới là người lựa chọn quyết định trong gia đình)
  • Customers are the ultimate choosers when it comes to what products a store should sell. (Khách hàng là những người lựa chọn cuối cùng về những sản phẩm nào một cửa hàng nên bán)

2.3. Choosiness

Choosiness (danh từ) đề cập đến sự kỹ lưỡng, cẩn thận và chọn lọc trong quá trình lựa chọn. Một người có “choosiness” là người sẽ cân nhắc kỹ càng trước khi đưa ra quyết định.

Cấu trúc:
a/the + choosiness

Ví dụ:

  • The job applicant’s choosiness about finding the perfect position delayed his employment search. (Sự kỹ lưỡng trong tìm kiếm vị trí hoàn hảo của ứng viên đã làm chậm quá trình tìm kiếm việc làm của anh ấy)
  • With the rise in online shopping, consumers have developed more choosiness when making purchases. (Cùng với sự phát triển của mua sắm trực tuyến, người tiêu dùng đã trở nên kỹ lưỡng hơn khi thực hiện các giao dịch mua bán)
  • Choosiness in selecting ingredients is what gives this bakery’s pastries their exceptional quality. (Sự chọn lọc kỹ càng các nguyên liệu là điều mang lại chất lượng nổi bật cho các loại bánh ngọt của tiệm bánh này)

Trong quá trình lựa chọn và đưa ra quyết định, việc sử dụng các danh từ liên quan đến “choose” một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh là rất quan trọng. Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của các từ như “choice”, “chooser” và “choosiness” sẽ giúp bạn diễn đạt ý định của mình một cách rõ ràng và hiệu quả.

3. Các dạng word form khác của choose

Ngoài danh từ “choice” (sự lựa chọn), từ “choose” còn có nhiều word form khác, giúp chúng ta có thể sử dụng từ này một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các word form của “choose” cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Các dạng word form khác của choose
Các dạng word form khác của choose
Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
chooseĐộng từLựa chọn, chọn lựaI choose to go to the beach today. (Tôi chọn đi bãi biển hôm nay.)
chosenTính từĐược lựa chọn, được chọnShe is the chosen candidate for the position. (Cô ấy là ứng viên được chọn cho vị trí này.)
chooserDanh từNgười lựa chọnThe customer is the ultimate chooser of the product. (Khách hàng là người lựa chọn cuối cùng của sản phẩm.)
choosingDanh từHành động lựa chọnChoosing the right career path can be a challenging process. (Lựa chọn con đường nghề nghiệp phù hợp có thể là một quá trình thử thách.)
choiceDanh từSự lựa chọnShe had a tough choice to make between the two job offers. (Cô ấy phải đưa ra một quyết định khó khăn giữa hai lời mời việc làm.)

Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng “choose” không chỉ là một động từ, mà còn có các dạng word form khác như tính từ, danh từ và động từ thể hiện ở các dạng khác nhau. Điều này giúp chúng ta sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

4. Từ vựng liên quan đến danh từ của choose

Khi tìm hiểu về “danh từ của choose”, chúng ta cần làm quen với các từ vựng liên quan, bao gồm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ thông dụng với “choose”. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp chúng ta sử dụng “danh từ của choose” một cách chính xác và linh hoạt trong quá trình học tập và giao tiếp.

4.1. Các từ đồng nghĩa với danh từ của choose

Các từ đồng nghĩa với “danh từ của choose” giúp chúng ta có thêm nhiều lựa chọn trong việc diễn đạt ý tưởng và biểu đạt ngôn từ một cách phong phú hơn.

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
optiondanh từlựa chọn, khả năng lựa chọnYou have several options for your summer vacation this year. (Bạn có nhiều lựa chọn cho kỳ nghỉ hè năm nay.)
alternativedanh từsự lựa chọn thay thếThe company is considering two alternatives for their new office location. (Công ty đang xem xét hai lựa chọn thay thế cho vị trí văn phòng mới.)
preferencedanh từsự lựa chọn ưu tiênMy personal preference is to go to the beach for our family trip. (Sự lựa chọn ưu tiên của tôi là đi biển cho chuyến du lịch gia đình.)
selectiondanh từsự lựa chọn, tập hợp các lựa chọnThe restaurant offers a wide selection of delicious entrees. (Nhà hàng cung cấp một lựa chọn rộng rãi các món ăn chính thơm ngon.)

4.2. Các từ trái nghĩa với danh từ của choose

Nắm bắt được các từ trái nghĩa với “danh từ của choose” cũng rất quan trọng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khái niệm này và sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
compulsiondanh từsự ép buộc, không có sự lựa chọnThe new policy creates a compulsion for employees to work overtime. (Chính sách mới tạo ra sự ép buộc để nhân viên làm thêm giờ.)
defaultdanh từsự lựa chọn mặc định, không có sự lựa chọn khácThe computer will automatically select the default option if you don’t make a choice. (Máy tính sẽ tự động chọn lựa chọn mặc định nếu bạn không chọn lựa chọn khác.)
constraintdanh từsự hạn chế, không có sự lựa chọn tự doThe limited budget is a major constraint in planning our vacation this year. (Ngân sách hạn chế là một ràng buộc lớn trong việc lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của chúng ta năm nay.)

4.3. Thành ngữ có chứa danh từ của choose

Các thành ngữ liên quan đến “danh từ của choose” giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách sống động và phong phú hơn.

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
have no choicekhông có sự lựa chọnI have no choice but to accept the terms of the new contract. (Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận các điều khoản của hợp đồng mới.)
the choice is yoursquyết định là của bạnThe choice is yours – you can either stay here or go home. (Quyết định là của bạn – bạn có thể ở lại đây hoặc về nhà.)
make a choiceđưa ra lựa chọnYou need to make a choice between the two job offers. (Bạn cần đưa ra lựa chọn giữa hai đề nghị việc làm.)

4.4. Cụm từ thông dụng với danh từ của choose

Ngoài các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và thành ngữ, chúng ta cũng cần lưu ý các cụm từ thông dụng liên quan đến “danh từ của choose” để sử dụng chúng một cách tự nhiên và trôi chảy.

Cụm từVí dụ
have a choiceI have a choice between taking the bus or driving my car to work. (Tôi có lựa chọn giữa đi xe buýt hoặc lái xe ô tô của mình đến công việc.)
be spoiled for choiceThere are so many great restaurants in this city, I’m spoiled for choice. (Có rất nhiều nhà hàng tuyệt vời ở thành phố này, tôi thật là bị làm khó vì quá nhiều lựa chọn.)
limited choiceThe small town has a limited choice of entertainment options on the weekends. (Thị trấn nhỏ này có lựa chọn giải trí hạn chế vào cuối tuần.)
wide/broad choiceThe online store offers a wide choice of products for customers to browse. (Cửa hàng trực tuyến cung cấp một lựa chọn rộng rãi các sản phẩm cho khách hàng xem xét.)

Tóm lại, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến “danh từ của choose” sẽ giúp chúng ta sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn, đồng thời tăng cường khả năng diễn đạt ý tưởng và giao tiếp bằng tiếng Anh.

5. Luyện tập sử dụng các danh từ của choose

Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với “choose”, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến “choose” một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như choice, choosability và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Luyện tập sử dụng các danh từ của choose
Luyện tập sử dụng các danh từ của choose

5.1. Bài tập điền từ

Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến choose để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

Sentences:

  1. The committee faced a difficult ______ between the two qualified candidates.
  2. As the primary ______, she had the final say in the decision-making process.
  3. The ______ of products available in the market can be overwhelming for consumers.
  4. We need to consider the ______ of materials when selecting components for the project.
  5. His ______ of career path was influenced by his passion for technology.

Answers:

  1. choice
  2. chooser
  3. choice
  4. choosability
  5. choice

5.2. Bài tập chọn từ thích hợp

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến choose.

Paragraph: The ______ (choice/chooser/choosability) of the new CEO was a significant event for the company. The selection committee had a difficult ______ (choice/chooser/choosability) due to the high caliber of the candidates. The final ______ (choice/chooser/choosability) was based on a thorough evaluation of their skills and experience. The new CEO’s ______ (choice/chooser/choosability) to implement innovative strategies will shape the future of the company. Additionally, the ______ (choice/chooser/choosability) of the new leadership was well-received by the employees.

Answers: The choice of the new CEO was a significant event for the company. The selection committee had a difficult choice due to the high caliber of the candidates. The final choice was based on a thorough evaluation of their skills and experience. The new CEO’s choice to implement innovative strategies will shape the future of the company. Additionally, the choice of the new leadership was well-received by the employees.

5.3. Bài tập sửa lỗi

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến choose. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.

Sentences:

  1. The choosability of this option is very high due to its flexibility.
  2. He is the main choice in the hiring process.
  3. The chooser of the project should consider all factors before deciding.
  4. She made a tough choose between moving abroad and staying home.
  5. The variety of options increases the chooser’s satisfaction.

Corrected Sentences:

  1. The choice of this option is very high due to its flexibility.
  2. He is the main chooser in the hiring process.
  3. The chooser of the project should consider all factors before deciding. (Correct as is)
  4. She made a tough choice between moving abroad and staying home.
  5. The variety of options increases the choosability for satisfaction.

6. Lời kết

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu về các danh từ của choose – một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho các bạn một cẩm nang toàn diện để nâng cao vốn từ vựng và điểm số IELTS.

Việc nắm vững các danh từ liên quan đến “choose” không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn thể hiện sự tinh tế và độ “chín” trong ngôn ngữ. Cùng với những kiến thức IELTS Vocabulary về cụm từ và thành ngữ liên quan, đây chính là những công cụ quan trọng để bạn sử dụng từ “choose” một cách linh hoạt và tự nhiên.

Các bài tập ở phần cuối cũng là cơ hội tuyệt vời để các bạn luyện tập và nội hoá kiến thức đã học. Hãy thường xuyên thực hành để làm chủ các danh từ này và tự tin vận dụng chúng trong quá trình học tập và giao tiếp.

Chúc các bạn học tập và rèn luyện hiệu quả, tăng điểm IELTS của mình lên một tầm cao mới!