Bạn là fan hâm mộ thể thao và muốn nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh để hiểu rõ hơn về môn thể thao yêu thích? Hay bạn đang ôn luyện IELTS và cần bổ sung từ vựng chuyên ngành về thể thao để đạt điểm cao hơn? Với kho từ vựng Tiếng Anh về thể thao phong phú, IELTS 7 Ngày sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và làm bài thi IELTS một cách hiệu quả.

1. Tại sao học từ vựng tiếng Anh về thể thao?

Cải thiện khả năng giao tiếp

Bạn là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của bóng đá, tennis hay bóng rổ? Bạn muốn tham gia vào những cuộc trò chuyện sôi nổi về các trận đấu đỉnh cao cùng bạn bè quốc tế? Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn tự tin thể hiện bản thân, chia sẻ niềm đam mê và kết nối với những người cùng sở thích. Từ những thuật ngữ chuyên ngành như offside, fault, three-pointer đến các cụm từ miêu tả hành động như dribble, volley, dunk, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp lưu loát và tham gia vào bất kỳ cuộc thảo luận nào về thể thao.

Hiểu rõ hơn về các môn thể thao

Không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, việc học từ vựng tiếng Anh về thể thao còn mở ra cánh cửa khám phá sâu hơn về các môn thể thao yêu thích. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về quy tắc, chiến thuật và lịch sử của từng môn thể thao. Ví dụ, khi theo dõi một trận đấu bóng đá, bạn sẽ hiểu được ý nghĩa của các thuật ngữ như corner kick, free kick hay yellow card. Điều này không chỉ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn các trận đấu mà còn giúp bạn trở thành một người hâm mộ thực thụ.

Mở rộng vốn từ vựng

Học từ vựng tiếng Anh về thể thao là một cách thú vị và hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng của bạn. Bằng cách học các từ mới liên quan đến các môn thể thao khác nhau, bạn sẽ tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, việc học từ vựng theo chủ đề còn giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng liên kết các từ với nhau.

2. Các môn thể thao phổ biến và từ vựng liên quan

Bóng đá (soccer)

Bóng đá là môn thể thao vua được yêu thích hàng đầu trên thế giới. Để có thể giao tiếp một cách lưu loát về môn thể thao này, bạn cần nắm vững các từ vựng sau:

  • Các vị trí trên sân: goalkeeper (thủ môn), defender (hậu vệ), midfielder (tiền vệ), forward (tiền đạo)
  • Các động từ chỉ hành động: shoot (sút), pass (chuyền), dribble (dẫn bóng), tackle (tắc bóng), header (đầu bóng)
  • Các thuật ngữ chuyên ngành: offside ( việt vị), corner kick (phạt góc), free kick (phạt trực tiếp), yellow card (thẻ vàng), red card (thẻ đỏ)

Bóng rổ (basketball)

Bóng rổ là một môn thể thao đòi hỏi sự nhanh nhẹn và kỹ thuật cao. Để hiểu rõ hơn về môn thể thao này, bạn có thể tham khảo các từ vựng sau:

  • Các vị trí trên sân: point guard (cầu thủ dẫn bóng), shooting guard (cầu thủ ném bóng), small forward (tiền đạo cánh), power forward (tiền đạo mạnh), center (trung tâm)
  • Các động từ chỉ hành động: shoot (ném), dribble (dẫn bóng), pass (chuyền), rebound (bắt bóng bật lại), block (chặn bóng)
  • Các thuật ngữ chuyên ngành: three-pointer (ném 3 điểm), foul (phạm lỗi), time-out (giải lao), dunk (đâm bóng), alley-oop (chuyền bóng ném)

Tennis

Tennis là một môn thể thao đòi hỏi sự chính xác và sức bền. Một số từ vựng cơ bản về tennis bao gồm:

  • Các cú đánh: forehand (cú thuận tay), backhand (cú trái tay), serve (cú giao bóng), volley (đánh bóng trên không), smash (đánh đập bóng)
  • Các thuật ngữ chuyên ngành: love (không điểm), deuce (hòa), advantage (hơn một điểm), game (game), set (set)

Cầu lông (badminton)

Cầu lông là một môn thể thao đòi hỏi sự nhanh nhẹn và khéo léo. Một số từ vựng cơ bản về cầu lông bao gồm:

  • Các cú đánh: forehand (cú thuận tay), backhand (cú trái tay), smash (đánh đập bóng), drop shot (đánh bóng ngắn), lob (đánh bóng cao)
  • Các thuật ngữ chuyên ngành: rally (cuộc rượt đuổi), shuttlecock (quả cầu lông), net (lưới), service line (vạch giao bóng)

Bơi lội (swimming)

Bơi lội là một môn thể thao rất tốt cho sức khỏe. Một số từ vựng cơ bản về bơi lội bao gồm:

  • Các kiểu bơi: freestyle (bơi tự do), backstroke (bơi ngửa), breaststroke (bơi ếch), butterfly (bơi bướm)
  • Các thuật ngữ chuyên ngành: lap (lần bơi), pool (bể bơi), lane (làn bơi), start (khởi động), finish (về đích)

Các môn thể thao khác

Bạn có thể tiếp tục mở rộng danh sách các môn thể thao khác như bóng chuyền (volleyball), bóng bàn (table tennis), golf, đua xe (racing),… và liệt kê các từ vựng liên quan đến từng môn.

3. Từ vựng về thiết bị thể thao

Từ vựng về thiết bị thể thao

Thiết bị cho các môn bóng

Để có thể tham gia các môn thể thao bóng một cách chuyên nghiệp, bạn cần trang bị cho mình những thiết bị cần thiết. Dưới đây là một số từ vựng về thiết bị cho các môn bóng:

  • Bóng đá: ball (quả bóng), net (lưới), goalpost (cột khung thành), shin guards (bao ống chân), cleats (giày đinh)
  • Bóng rổ: basketball (quả bóng rổ), hoop (rổ), backboard (bảng rổ), sneakers (giày thể thao), jersey (áo đấu)
  • Bóng chuyền: volleyball (quả bóng chuyền), net (lưới), court (sân), knee pads (bảo vệ đầu gối), sneakers (giày thể thao)
  • Bóng bàn: ping pong ball (quả bóng bàn), paddle (cái vợt), table (bàn bóng bàn), net (lưới)

Thiết bị cho các môn nước

Các môn thể thao dưới nước đòi hỏi những thiết bị chuyên dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số từ vựng về thiết bị cho các môn nước:

  • Bơi lội: swimsuit (đồ bơi), goggles (kính bơi), cap (mũ bơi), kickboard (bảng tập chân), pull buoy (phao kéo tay)
  • Lặn: scuba gear (thiết bị lặn), mask (mặt nạ lặn), fins (vây), snorkel (ống thở), wetsuit (đồ lặn)
  • Lướt sóng: surfboard (ván lướt sóng), leash (dây buộc ván), wetsuit (đồ lặn), wax (sáp)

Thiết bị cho các môn thể dục

Các môn thể dục đòi hỏi nhiều loại thiết bị khác nhau để tập luyện các nhóm cơ khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng về thiết bị cho các môn thể dục:

  • Tập tạ: dumbbell (tạ tay), barbell (tạ đòn), weight plate (tấm tạ), bench press (ghế tập ngực), squat rack (giá đỡ squat)
  • Yoga: yoga mat (tấm thảm yoga), yoga blocks (gạch yoga), yoga strap (dây đeo yoga)
  • Cardio: treadmill (máy chạy bộ), exercise bike (xe đạp tập), elliptical (máy tập elip), rowing machine (máy chèo thuyền).

4. Từ vựng về địa điểm tổ chức thi đấu

Sân vận động (stadium)

Sân vận động là nơi diễn ra các trận đấu thể thao lớn và các sự kiện quan trọng khác. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến sân vận động:

  • Các bộ phận: pitch (sân cỏ), stand (khán đài), grandstand (khán đài chính), dugout (hầm cầu thủ), locker room (phòng thay đồ)
  • Các khu vực: field (sân đấu), track (đường chạy), scoreboard (bảng điểm)
  • Các sự kiện: match (trận đấu), game (trận đấu), tournament (giải đấu), championship (giải vô địch)

Hồ bơi (swimming pool)

Hồ bơi là nơi diễn ra các cuộc thi bơi lội và các hoạt động giải trí dưới nước. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến hồ bơi:

  • Các loại hồ bơi: Olympic-size pool (hồ bơi tiêu chuẩn Olympic), lap pool (hồ bơi tập luyện), diving pool (hồ bơi nhảy cầu)
  • Các thiết bị: starting block (bục khởi động), lane rope (dây chia làn), diving board (bàn nhảy)
  • Các hoạt động: swimming (bơi), diving (nhảy), water polo (bóng nước)

Sân tennis (tennis court)

Sân tennis là nơi diễn ra các trận đấu tennis. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến sân tennis:

  • Các đường kẻ: baseline (đường biên), sideline (đường biên ngang), center line (đường giữa)
  • Các khu vực: service box (ô giao bóng), net (lưới)
  • Các điểm: game, set, match

Các địa điểm tổ chức thi đấu khác:

  • Sân golf (golf course): fairway (lối đi), green (cỏ xanh), bunker (bẫy cát), tee (gỗ tee)
  • Sân khúc côn cầu (hockey rink): ice (băng), boards (tường bao quanh), goal (khung thành)
  • Sân bóng rổ (basketball court): key (vùng hình chữ nhật), free throw line (vạch ném phạt)
  • Sân đấu võ thuật (martial arts arena): ring (võ đài), mat (tấm thảm)
  • Sân đua xe (race track): starting line (vạch xuất phát), finish line (vạch đích), pit stop (hầm kỹ thuật).

5. Các cụm từ và thành ngữ thường gặp

Việc sử dụng thành thạo các cụm từ và thành ngữ về thể thao sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và diễn tả ý tưởng một cách sinh động.

Các cụm từ và thành ngữ thường gặp

Cụm từ về chiến thắng, thua cuộc

  • Chiến thắng:
    • win the game/match: giành chiến thắng
    • beat the opponent: đánh bại đối thủ
    • come out on top: giành chiến thắng cuối cùng
    • lift the trophy: nâng cao chiếc cúp
    • score a victory: giành được chiến thắng
  • Thua cuộc:
    • lose the game/match: thua cuộc
    • be defeated: bị đánh bại
    • come in last: về cuối cùng
    • suffer a defeat: chịu thất bại
    • be knocked out: bị loại

Thành ngữ về thể thao

Các thành ngữ về thể thao thường được sử dụng để miêu tả những tình huống hoặc cảm xúc trong cuộc sống. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Liên quan đến sự cạnh tranh:
    • be neck and neck: ngang tài ngang sức
    • a level playing field: cơ hội ngang nhau
    • the ball is in your court: quyền quyết định thuộc về bạn
    • move the goalposts: thay đổi luật chơi
  • Liên quan đến nỗ lực:
    • go the extra mile: nỗ lực hết mình
    • give it your all: cống hiến hết mình
    • be a team player: là một người đồng đội tốt
  • Liên quan đến kết quả:
    • be ahead of the game: đi trước đối thủ
    • be behind the eight-ball: ở thế bất lợi
    • be in the same boat: cùng chung hoàn cảnh
  • Các thành ngữ khác:
    • a game of two halves: tình hình có thể thay đổi
    • call it a day: dừng lại
    • throw in the towel: bỏ cuộc.

6. Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh về thể thao, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập sau:

Điền từ vào chỗ trống

  • Bài 1: The football player kicked the ball so hard that it went straight into the _____.
    • A. net
    • B. goal
    • C. basket
  • Bài 2: In a tennis match, players must hit the ball over the _____.
    • A. net
    • B. line
    • C. wall
  • Bài 3: Swimmers compete in different strokes, such as freestyle, backstroke, and _____.
    • A. butterfly
    • B. bird
    • C. fish

Chọn đáp án đúng

  • Câu 1: Which of the following is NOT a piece of equipment used in basketball?
    • A. Ball
    • B. Bat
    • C. Hoop
  • Câu 2: What do you call the person who judges a sports competition?
    • A. Player
    • B. Coach
    • C. Referee
  • Câu 3: If you want to improve your cardiovascular health, which sport is a good choice?
    • A. Chess
    • B. Swimming
    • C. Chess

7. Kết luận

Bài viết về từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể thao đã kết thúc. Hy vọng rằng những kiến thức mà bạn nhận được sẽ hữu ích, giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh.

Việc học từ vựng IELTS là một hành trình dài và cần sự kiên nhẫn. Với nỗ lực không ngừng, mình tin rằng bạn sẽ tự tin thảo luận về các chủ đề thể thao, hiểu rõ luật chơi và tham gia bình luận các trận đấu một cách chuyên nghiệp, từ đó kết nối với những người yêu thể thao trên toàn cầu.

Nếu bạn có câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới, mình sẽ hỗ trợ bạn ngay. Và hãy nhớ theo dõi IELTS Vocabulary để khám phá thêm nhiều từ vựng mới thú vị nhé!

Chúc bạn học tốt!