Bạn đang gặp khó khăn với cấu trúc how often trong tiếng Anh? Câu hỏi về tần suất xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và đặc biệt quan trọng trong các bài thi IELTS. Với bài viết này, IELTS 7 Ngày sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “how often”, từ đó tự tin trả lời các câu hỏi về tần suất một cách chính xác và trôi chảy.

1. How often là gì?

How often” là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để hỏi về tần suất, mức độ thường xuyên mà một hành động nào đó diễn ra. Nói cách khác, khi muốn biết ai đó làm việc gì bao nhiêu lần trong một khoảng thời gian nhất định, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc này.

Cách phát âm:

  • How: /haʊ/ (hao)
  • often: /ˈɒf.ən/ (ốp-fən)

Ví dụ:

  • How often do you go to the gym? (Bạn đi tập gym bao nhiêu lần?)
  • How often does she study English? (Cô ấy học tiếng Anh bao nhiêu lần?).

2. Cấu trúc câu với “how often”

Cấu trúc câu với “how often”

Cấu trúc cơ bản:

  • Câu hỏi: How often + trợ động từ + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu +…?
    • Ví dụ: How often do you go to the cinema? (Bạn đi xem phim bao nhiêu lần?)
  • Câu khẳng định: Chủ ngữ + trợ động từ + trạng từ chỉ tần suất + động từ nguyên mẫu +…
    • Ví dụ: I often go to the park. (Tôi thường đi công viên.)
  • Câu phủ định: Chủ ngữ + trợ động từ + not + trạng từ chỉ tần suất + động từ nguyên mẫu +…
    • Ví dụ: She doesn’t usually eat fast food. (Cô ấy không thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.)

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất:

  • Thường đứng trước động từ thường.
  • Có thể đứng sau động từ to be.
  • Có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
  • She is often late for work. (Cô ấy thường đi làm muộn.)
  • Sometimes, I cook dinner for my family. (Đôi khi, tôi nấu ăn cho gia đình.)

Câu hỏi với “how often”

  • Câu hỏi chung:
    • How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao nhiêu lần?)
    • How often does she visit her parents? (Cô ấy thăm bố mẹ bao nhiêu lần?)
  • Câu hỏi về một hoạt động cụ thể:
    • How often do you read books in English? (Bạn đọc sách tiếng Anh bao nhiêu lần?)
    • How often does he play the guitar? (Anh ấy chơi guitar bao nhiêu lần?)
  • Câu hỏi về một khoảng thời gian nhất định:
    • How often do you go to the dentist in a year? (Bạn đi khám răng bao nhiêu lần một năm?)
    • How often does she travel abroad in a month? (Cô ấy đi du lịch nước ngoài bao nhiêu lần một tháng?)

Câu khẳng định và phủ định với “how often”

  • Câu khẳng định:
    • I usually wake up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
    • They often go shopping on weekends. (Họ thường đi mua sắm vào cuối tuần.)
  • Câu phủ định:
    • He doesn’t always come to class on time. (Anh ấy không luôn đến lớp đúng giờ.)
    • We don’t usually eat out. (Chúng tôi không thường ăn ngoài.)

Kết hợp “how often” với các thì

    ThìMô tảVí dụ
    Thì hiện tại đơnDiễn tả thói quen, sự việc xảy ra thường xuyên.I play tennis twice a week. (Tôi chơi tennis hai lần một tuần.)
    Thì hiện tại tiếp diễnDiễn tả hành động đang diễn ra tạm thời, có thể lặp đi lặp lại.She is often working late these days. (Cô ấy thường làm việc muộn những ngày này.)
    Thì quá khứ đơnDiễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.I went to the gym three times last week. (Tôi đã đi phòng tập gym ba lần tuần trước.)
    Thì tương lai đơnDiễn tả sự việc hoặc dự định trong tương lai.I think I will travel more often next year. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi du lịch thường xuyên hơn vào năm sau.)

    3. Các trạng từ chỉ tần suất thường dùng với “how often”

    Trạng từ chỉ tần suất là những từ dùng để biểu thị mức độ thường xuyên của một hành động. Khi kết hợp với “how often”, chúng giúp chúng ta trả lời chính xác và đầy đủ câu hỏi về tần suất.

    Bảng so sánh các trạng từ chỉ tần suất:

    Trạng từÝ nghĩaVí dụ
    alwaysluôn luônI always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
    usuallythường xuyênShe usually goes to the gym after work. (Cô ấy thường đi tập gym sau khi tan làm.)
    oftenthườngThey often go out for dinner on Fridays. (Họ thường đi ăn tối ngoài vào thứ Sáu.)
    sometimesđôi khiSometimes, I cook dinner for my family. (Đôi khi, tôi nấu ăn cho gia đình.)
    occasionallythỉnh thoảngOccasionally, we watch movies at home. (Thỉnh thoảng, chúng tôi xem phim ở nhà.)
    rarelyhiếm khiI rarely eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
    seldomít khiShe seldom goes to parties. (Cô ấy ít khi đi dự tiệc.)
    neverkhông bao giờHe never drinks coffee. (Anh ấy không bao giờ uống cà phê.)

    4. Bài tập thực hành

    Bài tập chọn đáp án đúng

    Chọn trạng từ chỉ tần suất phù hợp để hoàn thành các câu sau:

    1. She _____ goes to the library. (always, sometimes, never)
    2. I _____ eat breakfast. (usually, rarely, never)
    3. They _____ play soccer on weekends. (often, seldom, always)
    4. He _____ watches TV in the evening. (usually, never, sometimes)
    5. We _____ go camping. (rarely, often, always)

    Chọn đáp án đúng để trả lời các câu hỏi sau:

    1. How often do you go to the gym?
      • a. Once a week
      • b. Every day
      • c. Never
    2. How often does she study English?
      • a. Sometimes
      • b. Always
      • c. Rarely

    Bài tập hoàn thành câu

    1. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “how often” và một trạng từ chỉ tần suất phù hợp:
      • ________ do you visit your grandparents?
      • ________ does he play the piano?
      • ________ do they go to the movies?
    2. Đặt câu hỏi về tần suất của các hoạt động sau:
      • đọc sách
      • đi bơi
      • nấu ăn
      • chơi game

    5. Mẹo học và nhớ cấu trúc “how often” hiệu quả

    • Lặp lại: Thường xuyên ôn tập cấu trúc và các ví dụ.
    • Thực hành: Áp dụng cấu trúc vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.
    • Ghi chú: Tạo các bảng so sánh, ví dụ để dễ dàng ghi nhớ.
    • Tìm bạn cùng học: Học cùng bạn bè để cùng nhau giải đáp thắc mắc.
    • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Nhiều ứng dụng cung cấp các bài tập và trò chơi giúp bạn luyện tập cấu trúc “how often” một cách thú vị.
    • Xem phim, nghe nhạc: Chú ý đến cách người bản xứ sử dụng cấu trúc này trong các tình huống thực tế.

    6. Kết luận

    Tóm lại, qua bài viết này, mình đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc “how often” một cách chuẩn xác và hiệu quả. Để tránh “mất điểm oan” khi làm bài, hãy chú ý đến những điểm sau:

    • Sau “often” là trợ động từ được chia theo thì của câu (không phải là động từ nguyên mẫu).
    • Động từ theo sau trợ động từ cần ở dạng nguyên thể không “to” (tránh các dạng -ing, quá khứ phân từ, hay thì tương lai đơn).
    • Với chủ ngữ là ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba số nhiều (I, you, we, they) hoặc danh từ số nhiều, sử dụng động từ chính ở dạng nguyên mẫu.
    • Với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít, nhớ thêm đuôi –s hoặc -es vào động từ chính.

    Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về “how often” hoặc muốn tìm hiểu thêm về các cấu trúc khác, hãy để lại bình luận bên dưới để tụi mình hỗ trợ nhé!