Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ “carry away” và tự hỏi nó có nghĩa gì chưa? Trong tiếng Anh, “carry away” không chỉ đơn thuần là “mang đi” mà còn ẩn chứa nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn đạt được band điểm cao hơn trong bài thi IELTS. Với khóa học “IELTS 7 ngày“, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về từ “carry away” và cách áp dụng nó vào bài thi IELTS.

1. Carry Away là gì?
“Carry away” là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là “mang đi” hoặc “cuốn đi”. Tuy nhiên, ý nghĩa của cụm từ này còn sâu sắc hơn thế, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Các nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh
- Làm mất bình tĩnh, kích động:
- Ý nghĩa: Khi ai đó nói rằng một người nào đó bị “carried away”, điều đó có nghĩa là người đó đã để cảm xúc của mình lấn át lý trí, hành động một cách bốc đồng hoặc không suy nghĩ kỹ.
- Ví dụ: He got carried away by the excitement of the moment and said things he didn’t mean. (Anh ấy đã quá kích động trong khoảnh khắc đó và nói những điều mà anh ấy không có ý định.)
- Làm say mê, cuốn hút:
- Ý nghĩa: “Carry away” cũng có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác bị cuốn hút, say mê bởi một điều gì đó.
- Ví dụ: I was so carried away by the beauty of the music that I didn’t notice the time passing. (Tôi đã quá đắm say trong vẻ đẹp của âm nhạc đến nỗi không hay biết thời gian trôi qua.)
- Mang đi, di chuyển:
- Ý nghĩa: Trong nghĩa đen, “carry away” có nghĩa là mang một vật gì đó đi đến một nơi khác.
- Ví dụ: The flood carried away the bridge. (Lũ lụt đã cuốn trôi cây cầu.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng “carry away” trong câu
“Carry away” thường được sử dụng như một cụm động từ (phrasal verb) và thường đi với các chủ ngữ là người. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

Cấu trúc cơ bản:
- Be/get carried away: Bị cuốn đi, mất bình tĩnh
- Ví dụ: She got carried away and started shouting. (Cô ấy đã quá kích động và bắt đầu la hét.)
- Carry someone away: Làm ai đó mất bình tĩnh, cuốn hút ai đó
- Ví dụ: The music carried him away. (Âm nhạc đã cuốn anh ấy đi.)
Các cấu trúc khác:
- Carry something away: Mang cái gì đó đi
- Ví dụ: The flood carried away the bridge. (Lũ lụt đã cuốn trôi cây cầu.)
- Carry off: Thành công trong việc làm gì đó khó khăn
- Ví dụ: She carried off the presentation with great confidence. (Cô ấy đã trình bày rất tự tin và thành công.)
Ví dụ minh họa:
- Trong câu khẳng định: He was so carried away by the game that he didn’t notice the time. (Anh ấy đã quá đắm say vào trò chơi đến nỗi không hay biết thời gian trôi qua.)
- Trong câu phủ định: She tried not to get carried away by his compliments. (Cô ấy cố gắng không để những lời khen của anh ấy làm mình mất bình tĩnh.)
- Trong câu hỏi: Were you carried away by the excitement of the moment? (Bạn có bị cuốn theo sự phấn khích của khoảnh khắc đó không?)
3. Hiểu về “carry away”
Trước khi tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, chúng ta cùng nhau tìm hiểu rõ hơn về nghĩa của từ “carry away”.
- Carry away: thường được dịch là “mang đi”, “cầm đi” nhưng trong nhiều ngữ cảnh, nó còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn, như:
- Làm say mê, cuốn hút: Khi ai đó bị “carry away” bởi một điều gì đó, tức là họ bị cuốn hút, say mê đến mức quên hết mọi thứ xung quanh.
- Mất bình tĩnh: Trong một số trường hợp, “carry away” còn có nghĩa là mất bình tĩnh, hành động thiếu suy nghĩ.
Các từ đồng nghĩa của “carry away”
- Transport: Di chuyển một cái gì đó từ nơi này đến nơi khác.
- Convey: Truyền đạt, chuyển tải một thông điệp, cảm xúc.
- Enthrall: Làm say mê, cuốn hút hoàn toàn.
- Captivate: Quyến rũ, thu hút.
- Absorb: Hấp thụ, làm say mê đến mức quên hết mọi thứ.
Ví dụ:
- The music carried me away. (Âm nhạc đã làm tôi say mê.)
- His passion for art carried him away. (Niềm đam mê nghệ thuật đã cuốn hút anh ấy.)
Các từ trái nghĩa của “carry away”
- Leave behind: Để lại, bỏ lại.
- Calm: Bình tĩnh, điềm tĩnh.
- Rationalize: Suy nghĩ một cách hợp lý.
- Dismiss: Loại bỏ, không quan tâm đến.
Ví dụ:
- Instead of carrying away by anger, he tried to calm down. (Thay vì để cơn giận làm mình mất bình tĩnh, anh ấy đã cố gắng bình tĩnh lại.)
Mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Việc học từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về nghĩa của một từ mà còn giúp bạn:
- Biểu đạt chính xác hơn: Bạn có thể lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất để diễn đạt ý muốn của mình.
- Làm đa dạng vốn từ: Bạn sẽ có nhiều lựa chọn hơn khi viết hoặc nói.
- Cải thiện khả năng đọc hiểu: Bạn dễ dàng hiểu được ý nghĩa của văn bản khi gặp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
4. Lưu ý khi sử dụng “carry away” và cách tránh các lỗi thường gặp
“Carry away” là một cụm từ đa nghĩa, mang nhiều sắc thái khác nhau trong tiếng Anh. Để sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:

4.1 Hiểu rõ ngữ cảnh
- Cảm xúc: Khi diễn tả cảm xúc bị cuốn hút, say mê, ta thường dùng cấu trúc: “be/ get carried away by/with”. Ví dụ: She got carried away by the excitement and forgot to call her friend.
- Mất kiểm soát: Khi diễn tả việc mất bình tĩnh, hành động thiếu suy nghĩ, ta cũng có thể dùng “carry away”. Ví dụ: He was carried away by anger and said some hurtful things.
- Vật lý: Trong nghĩa đen, “carry away” có nghĩa là mang đi, cuốn đi. Ví dụ: The river carried away the bridge.
4.2 Phân biệt với các cụm từ tương tự
- Carry on: Tiếp tục làm gì đó.
- Carry out: Thực hiện một nhiệm vụ, kế hoạch.
- Carry through: Hoàn thành một việc gì đó đến cuối cùng.
4.3 Lỗi thường gặp và cách khắc phục
- Sử dụng sai giới từ:
- Sai: I was carried away with my work. (Đúng: I got carried away with my work.)
- Sai: The wind carried away the house by. (Đúng: The wind carried away the house.)
- Sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp:
- Sai: I carried away my homework to school. (Nên dùng: I took my homework to school.)
4.4 Ví dụ minh họa
- Đúng: The beautiful scenery carried her away. (Cảnh đẹp đã cuốn hút cô ấy.)
- Đúng: He got carried away by his enthusiasm and forgot to eat. (Anh ấy quá phấn khích đến nỗi quên ăn.)
- Sai: The book carried away me. (Đúng: The book carried me away.)
5. Bài tập với carry away
Để ghi nhớ các kiến thức về cụm từ “carry away” một cách hiệu quả, hãy cùng thực hiện các bài tập dưới đây. Các bài tập bao gồm:
- Viết lại câu bằng tiếng Anh.
- Chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Điền từ thích hợp vào ô trống.
Tổng hợp kiến thức với carry away
Exercise 1: Rewrite the sentence in English, using carry away in the correct form
(Bài tập 1: Viết lại câu bằng tiếng Anh với dạng đúng của carry away)
- Một cơn bão mạnh đã cuốn đi nhiều mái nhà.
- Cô ấy bị cuốn vào câu chuyện và quên mất giờ.
- Lũ lụt đã cuốn trôi chiếc xe hơi.
- Anh ấy bị cuốn theo sự phấn khích khi thắng giải.
- Những công nhân đã mang đi các mảnh vỡ sau khi phá dỡ.
Exercise 2: Choose the correct answer A, B, C, D
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B, C, D)
- After cleaning the room, she ………. the books to their original place.
- A. swept away
- B. took away
- C. brought back
- D. displaced
- The boy ………. his toy car after playing outside.
- A. returned
- B. transported
- C. conveyed
- D. swept away
- Despite the strong wind, the tree ………. its leaves.
- A. swept away
- B. retained
- C. removed
- D. displaced
- The flood ………. all the houses in the village.
- A. returned
- B. retained
- C. transported
- D. kept
- The strong wind ………. the tents at the campsite.
- A. brought back
- B. held
- C. swept away
- D. left
Exercise 3: Choose the correct collocation by or with in each sentence
(Bài tập 3: Chọn giới từ phù hợp by hoặc with cho từng câu sau)
- The students got carried away ………. their project and lost track of time.
- The documents were carried away ………. the wind.
- During the festival, the crowd was carried away ………. the music.
- She got carried away ………. the excitement and forgot to finish her homework.
- The kids got carried away ………. the game and didn’t notice the time passing.
6. Kết luận
Như vậy, cụm từ “carry away” mang trong mình sự linh hoạt khi có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Từ việc diễn tả các hành động vật lý như mang đi, cuốn đi, cho đến việc biểu đạt cảm xúc bị lôi cuốn, mê hoặc, “carry away” là một cụm động từ rất hữu ích trong tiếng Anh.
Qua các bài tập và ví dụ cụ thể trong bài viết này, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ về carry away là gì và nắm vững cách sử dụng cụm từ này, cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó. Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của IELTS 7 Ngày để tiếp tục học hỏi và nâng cao kiến thức tiếng Anh của bạn nhé!

Tôi là Giáng Ngọc. Với 5 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh và làm việc trong ngành giáo dục, tôi đã giúp hàng trăm học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Nhờ sự nhiệt huyết và kiến thức sâu rộng, các bài học của tôi được thiết kế hấp dẫn và hữu ích, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng. Tôi tin rằng, với sự hướng dẫn và hỗ trợ đúng cách, mỗi học viên đều có thể đạt được sự tiến bộ đáng kể.