Ngữ pháp là nền tảng để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin. Trong đó, việc hiểu rõ về các thì là vô cùng quan trọng. Bạn đã bao giờ tự hỏi Yesterday là thì gì và khi nào nên sử dụng chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này và cung cấp những kiến thức ngữ pháp cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Cùng IELTS 7 Ngày chinh phục mục tiêu IELTS 7.0!
![](https://ielts7ngay.com/wp-content/uploads/2024/08/Yesterday-la-thi-gi-1024x724.jpg)
1. Yesterday là thì gì?
Đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là các sĩ tử IELTS, đã từng đặt ra. Từ “yesterday” – hôm qua – là một dấu hiệu nhận biết rõ ràng của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Thì quá khứ đơn được sử dụng để miêu tả những hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường gắn với một thời điểm cụ thể như “yesterday”, “last week”, “in 2023”.
Việc nắm vững cách sử dụng “yesterday” và thì quá khứ đơn không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác ý muốn của mình trong giao tiếp hàng ngày mà còn là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS. Khi bạn sử dụng đúng thì, câu văn của bạn sẽ trở nên trôi chảy, mạch lạc và gây ấn tượng với giám khảo.
2. Các thì thường dùng với “yesterday”
![](https://ielts7ngay.com/wp-content/uploads/2024/08/Cac-thi-thuong-dung-voi-yesterday-1024x724.png)
2.1 Thì quá khứ đơn (Simple Past)
- Cách dùng cơ bản: Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường gắn với một thời điểm cụ thể như “yesterday”.
- Công thức:
- Khẳng định: S + V2/ed + O
- Phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu) + O
- Nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu) + O?
- Ví dụ minh họa:
- I went to the market yesterday. (Tôi đã đi chợ hôm qua.)
- She studied English last night. (Cô ấy đã học tiếng Anh tối qua.)
- They did not watch TV yesterday evening. (Họ đã không xem TV tối hôm qua.)
2.2 Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- Cách dùng cơ bản: Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Công thức:
- Khẳng định: S + was/ were + V-ing + O
- Phủ định: S + was/ were + not + V-ing + O
- Nghi vấn: Was/ Were + S + V-ing + O?
- Ví dụ minh họa:
- I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
- She was cooking dinner when he arrived. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi anh ấy đến.)
- They were not playing football at 5 p.m. yesterday. (Họ không chơi bóng đá lúc 5 giờ chiều hôm qua.)
2.3 Khi nào dùng thì quá khứ đơn và khi nào dùng thì quá khứ tiếp diễn với “yesterday”?
- Quá khứ đơn: Dùng để diễn tả một hành động đã hoàn toàn kết thúc trong quá khứ.
- Quá khứ tiếp diễn: Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ:
- I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên hôm qua.) -> Hành động đi công viên đã hoàn tất.
- I was walking in the park when I saw her. (Tôi đang đi dạo trong công viên khi tôi nhìn thấy cô ấy.) -> Hành động đi dạo đang diễn ra và hành động nhìn thấy xảy ra xen vào.
2.4 Các thì khác (nếu cần)
- Thì hiện tại hoàn thành: Thường không dùng với “yesterday” vì nó nhấn mạnh kết quả của một hành động trong quá khứ đến hiện tại.
- Thì quá khứ hoàn thành: Có thể dùng với “yesterday” khi muốn diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- By the time I arrived, they had already eaten dinner. (Khi tôi đến, họ đã ăn tối rồi.)
3. Cách sử dụng “yesterday” trong các cấu trúc câu khác nhau
![](https://ielts7ngay.com/wp-content/uploads/2024/08/Cach-su-dung-yesterday-trong-cac-cau-truc-cau-khac-nhau-1024x724.jpg)
3.1 Câu hỏi với “yesterday”
- Câu hỏi Yes/No:
- Công thức: Did + S + V (nguyên mẫu) + yesterday?
- Ví dụ: Did you go to the party yesterday? (Bạn có đi dự tiệc hôm qua không?)
- Câu hỏi Wh-question:
- Công thức: Wh-word + did + S + V (nguyên mẫu) + yesterday?
- Ví dụ:
- What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì hôm qua?)
- Where did you go yesterday? (Bạn đã đi đâu hôm qua?)
- When did you finish your homework yesterday? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà lúc nào hôm qua?)
3.2 Câu phủ định với “yesterday”
- Công thức: S + did not + V (nguyên mẫu) + yesterday.
- Ví dụ:
- I did not go to school yesterday. (Tôi đã không đi học hôm qua.)
- She did not eat breakfast yesterday. (Cô ấy đã không ăn sáng hôm qua.)
3.3 Câu điều kiện với “yesterday”
- Câu điều kiện loại 2: Diễn tả một điều kiện không có thật ở quá khứ, kết quả trái với thực tế.
- Công thức: If + S + V2/ed, S + would/could/might + have + V3/ed.
- Ví dụ: If I had known you were coming, I would have prepared dinner yesterday. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã chuẩn bị bữa tối hôm qua rồi.)
Lưu ý:
- Trong câu điều kiện loại 2, mệnh đề “if” thường diễn tả một hành động đã không xảy ra trong quá khứ, còn mệnh đề chính diễn tả một kết quả trái với thực tế.
- Chúng ta thường sử dụng “yesterday” trong mệnh đề chính để nhấn mạnh rằng sự việc đã không xảy ra.
Ví dụ khác:
- If I had had more money yesterday, I would have bought that book. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn hôm qua, tôi đã mua cuốn sách đó rồi.)
Các trường hợp đặc biệt:
- “The day before yesterday”: Được sử dụng để chỉ ngày hôm kia.
- “Yesterday morning/afternoon/evening”: Được sử dụng để chỉ cụ thể thời gian trong ngày hôm qua.
Ví dụ:
- I met him the day before yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm kia.)
- She went shopping yesterday afternoon. (Cô ấy đã đi mua sắm vào buổi chiều hôm qua.)
4. Bài tập thực hành
4.1 Bài tập 1: Điền từ
Hãy điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- I ______ (watch) TV yesterday evening.
- She ______ (not go) to school yesterday because she was sick.
- What ______ you ______ (do) yesterday afternoon?
- They ______ (play) football in the park yesterday.
- While I ______ (read) a book, the phone rang.
Đáp án:
- watched
- didn’t go
- did … do
- played
- was reading
4.2 Bài tập 2: Viết lại câu
Viết lại các câu sau sử dụng thì quá khứ đơn:
- I am reading a book now. (yesterday)
- They are playing tennis. (yesterday afternoon)
- She is eating an apple. (yesterday morning)
Đáp án:
- I was reading a book yesterday.
- They were playing tennis yesterday afternoon.
- She was eating an apple yesterday morning.
4.3 Bài tập 3: Sắp xếp câu
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- yesterday / to the cinema / went / I
- was / studying / she / English / yesterday evening
- they / playing / were / football / yesterday afternoon
Đáp án:
- I went to the cinema yesterday.
- She was studying English yesterday evening.
- They were playing football yesterday afternoon.
4.4 Bài tập 4: Tạo câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân trong các câu sau:
- I went to the market yesterday.
- She watched TV for two hours yesterday.
- They played football in the park yesterday.
Đáp án:
- Where did you go yesterday?
- How long did she watch TV yesterday?
- Where did they play football yesterday?
4.5 Bài tập 5: Câu điều kiện loại 2
Hoàn thành các câu điều kiện sau:
- If I had had more money yesterday, I ______ (buy) that book.
- If she had studied harder, she ______ (pass) the exam.
- If they had gone to the party, they ______ (have) a good time.
Đáp án:
- would have bought
- would have passed
- would have had
5. Kết Luận
Tóm lại, “yesterday” là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, và hiện tại hoàn thành. Mỗi thì có cách sử dụng “yesterday” khác nhau: thường xuất hiện một mình trong quá khứ đơn, kết hợp với thời gian cụ thể trong quá khứ tiếp diễn, và đi kèm với “since” trong hiện tại hoàn thành. Hãy áp dụng các quy tắc này vào thực tế để sử dụng “yesterday” một cách chính xác và hiệu quả.
![](https://ielts7ngay.com/wp-content/uploads/2024/08/z5739620292960_1534639aa7ebddfba1584dbbc5f16456.jpg)
Tôi là Giáng Ngọc. Với 5 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh và làm việc trong ngành giáo dục, tôi đã giúp hàng trăm học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Nhờ sự nhiệt huyết và kiến thức sâu rộng, các bài học của tôi được thiết kế hấp dẫn và hữu ích, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng. Tôi tin rằng, với sự hướng dẫn và hỗ trợ đúng cách, mỗi học viên đều có thể đạt được sự tiến bộ đáng kể.